một

one

hai

two

ba

three

bốn

four

năm

five

sáu

six

bảy

seven

tám

eight

chín

nine

mười

ten

mười một

eleven

mười hai

twelve

mười bốn

fourteen

mười lăm

fifteen

hai mươi

twenty

hai mươi mốt

twenty one

hai mươi lăm

twenty five

ba mươi

thirty

ba mươi mốt

thirty one

ba mươi lăm

thirty five

bốn mươi

forty

bốn mươi mốt

forty one ...

một trăm

100

một ngàn/ngh́n

1000

 

 

một vạn

10

một trăm ngh́n

100

một triệu

1.000.000

 

 

(một) trăm linh/lẻ ba

103

bốn trăm linh/lẻ bảy

107

 

 

một ngh́n chín trăm linh sáu

1906

một ngh́n chín trăm sáu mươi

1960

 

 

(một) trăm rưỡi

150

(một) ngh́n rưỡi

1500

(một) vạn rưỡi/mười lăm ngh́n

15

một triệu rưỡi

1.500.000

 
News
 
 

 
 
Next Seminar